Tham khảo My Immortal

  1. “Evanescence ‎– My Immortal”. Discogs. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  2. “Evanescence ‎– My Immortal”. Discogs. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  3. "Australian-charts.com – Evanescence – My Immortal". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  4. "Austriancharts.at – Evanescence – My Immortal" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  5. "Ultratop.be – Evanescence – My Immortal" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  6. "Ultratop.be – Evanescence – My Immortal" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  7. “Brazil” (PDF). ABPD. ngày 6 tháng 10 năm 2001. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2014.
  8. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  9. "Danishcharts.com – Evanescence – My Immortal". Tracklisten. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  10. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  11. "Evanescence: My Immortal" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  12. "Lescharts.com – Evanescence – My Immortal" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  13. “Evanescence - My Immortal” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. “Ελληνικó Chart”. International Federation of the Phonographic Industry Greece. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 7 năm 2004.
  15. “Archívum” (bằng tiếng Hungary). Mahasz. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2018.
  16. "The Irish Charts – Search Results – My Immortal". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  17. "Italiancharts.com – Evanescence – My Immortal". Top Digital Download. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  18. "Nederlandse Top 40 – Evanescence" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  19. "Dutchcharts.nl – Evanescence – My Immortal" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  20. "Charts.nz – Evanescence – My Immortal". Top 40 Singles. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  21. "Norwegiancharts.com – Evanescence – My Immortal". VG-lista. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  22. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  23. Salaverri, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2.
  24. "Swedishcharts.com – Evanescence – My Immortal". Singles Top 100. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  25. "Swisscharts.com – Evanescence – My Immortal". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  26. "Evanescence: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  27. “Archive Chart (ngày 27 tháng 8 năm 2011)”. UK Rock Chart. Official Charts Company. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2011. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2011.
  28. "Evanescence Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  29. "Evanescence Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  30. "Evanescence Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  31. "Evanescence Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2018.
  32. “Jaarlijsten 2003” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  33. “UK Year-end Singles 2003” (PDF). The Official Charts Company. Chartplus.co.uk. tr. 1. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.
  34. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 2004”. Australian Recording Industry Association. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.
  35. “Jahreshitparade 2004”. Austriancharts.at. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.
  36. “Jaaroverzichten 2004”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.
  37. “Rapports Annuels 2004”. Ultratop 50. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.
  38. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2017.
  39. “Top 100 Single-Jahrescharts”. GfK Entertainment (bằng tiếng Đức). offiziellecharts.de. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. “I singoli più venduti del 2004” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  41. “Jaarlijsten 2004” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  42. “Jaaroverzichten 2004” (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  43. “Top Selling Singles of 2004”. RIANZ. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.
  44. “Årslista Singlar - År 2004” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  45. “Swiss Year-End Charts 2004”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.
  46. 1 2 3 4 “2004: The Year in Music” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.
  47. “Decade End Charts - Adult Pop Songs”. Billboard. Prometheus Global Media. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.
  48. “ARIA Charts – Accreditations – 2004 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2015.
  49. “Denmark single certifications – Evanescence – My Immortal”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2019.
  50. “Italy single certifications – Evanescence – My Immortal” (bằng tiếng Ý). Liên đoàn Công nghiệp âm nhạc Ý. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Chọn lệnh "Tutti gli anni" trong bảng chọn "Anno". Nhập "My Immortal" vào ô "Filtra". Chọn "Singoli online" dưới phần "Sezione".
  51. “Norwegian single certifications – Evanescence – My Immortal” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Norway. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  52. “Britain single certifications – Evanescence – My Immortal” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2015. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Gold trong nhóm lệnh Certification. Nhập My Immortal vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  53. “American single certifications – Evanescence – My Immortal” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2019. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: My Immortal http://www.austriancharts.at/2004_single.asp http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=2004 http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=2004 http://www.billboard.biz/bbbiz/charts/decadeendcha... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.metrolyrics.com/my-immortal-lyrics-evan...